DANH MỤC
Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-81F

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-81F

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập FortiGate FG-81F Security Appliance 8 x GE RJ45 ports, 2 x RJ45/SFP shared media WAN ports, 128GB SSD.

Call đ

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-81F

BẢNG GIÁ VỪA MỚI CẬP NHẬT 1 GIỜ TRƯỚC - FREESHIP TẬN NƠI - HỖ TRỢ 247

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập Firewall FortiGate 81F (FG-81F) Security Appliance
  FortiGate FG-80F FortiGate FG-81F
Hardware Specifications
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs 2 2
GE RJ45 Internal Ports 8 8
USB Ports 1 1
Console (RJ45) 1 1
Internal Storage - 1x 128 GB SSD
System Performance
IPS Throughput 1.4 Gbps
NGFW Throughput 1 Gbps
Threat Protection Throughput 900 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 10 / 10 / 7 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 4 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 10.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 1.5 Million
New Sessions/Second (TCP) 45,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte packets) 6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,500
SSL-VPN Throughput 950 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) 200
SSL Inspection Throughput 715 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 700
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 100,000
Application Control Throughput 1.8 Gbps
CAPWAP Throughput 9 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 32 / 16
Maximum Number of FortiTokens 500
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm) 38.5 x 216 x 160
Weight 2.4 lbs (1.1 kg)
Form Factor Desktop/Wall Mount/Rack Tray
Environment
Input Rating Dual power 12Vdc, 3A
Power Required Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz
Power Consumption (Average / Maximum) 12.6W / 15.4W 13.5W / 16.5W
Heat Dissipation 52.55 BTU/h 56.30 BTU/h
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Operating Altitude Up to 16,404 ft (5,000 m)
Compliance
Safety FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
Certifications
  ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Download Datasheet tại link: https://bit.ly/3BjUKAB​

 

Mua hàng tại NAMHI, chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp
  • Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email và Chat
  • Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình
  • 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate
  • Hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống ngay cả khi hết hạn bảo hành (FREE Support sau bán hàng)
  • Bảo hành: 1 Năm (Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)
  • Hotline mua giá tốt: 0915 206 133 (Liên hệ có giá tốt ngay - cho Công Nợ)

ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể mua thêm Dịch vụ RMA Phần Cứng (thay thế nóng thiết bị)

* Lưu ý: Dịch vụ RMA chỉ được mua kèm với Model có đuôi BDL

Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (NAMHI) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.

 

>> Giá gói License 1 năm: FG-81F-BDL-950-12

>> Sản phẩm đề xuất: Fortigate 60F | Fortigate 80FFortigate 100F | Fortigate 200F

>> Hashtag: #firewall fortigate #firewall fortinet

Fortinet SD-WAN Architecture & Demo

What is Fortinet's SD-Branch Solution? | SD-Branch

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-81F
5
4
3
2
1
Thảo luận(0)

Sản phẩm tương tự

Bạn cần trao đổi gì?