DANH MỤC
Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-200E

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-200E

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập FortiGate FG-200E Security Appliance 18 x GE RJ45 (including 2 x WAN ports, 1 x MGMT port, 1 X HA port, 14 x switch ports), 4 x GE SFP slots. SPU NP6Lite and CP9 hardware accelerated. Bảo hành 12 tháng.

Call đ

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-200E

BẢNG GIÁ VỪA MỚI CẬP NHẬT 1 GIỜ TRƯỚC - FREESHIP TẬN NƠI - HỖ TRỢ 247

Thiết bị tường lửa chống Virus &  thâm nhập FortiGate FG-200E Security Appliance

Thông số kỹ thuật: Firewall FortiGate 200E (FG-200E)

Interfaces and Modules: FG 200E
GE RJ45 WAN Interfaces 2
GE RJ45 Management/HA Ports 2
GE RJ45 Ports 14
GE SFP Slots 2
USB Ports (Client / Server) 1
Console Port 1
Internal Storage -
Included Transceivers -
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 20 / 20 / 9 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 3μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 13.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 2Million
New Sessions/Sec (TCP) 135,000
Firewall Policies 10,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 9Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 10,000
SSL-VPN Throughput 900 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users 300
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 1Gbps
Application Control Throughput (HTTP 64K) 3.5 Gbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 1.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 /10
Maximum Number of Switches Supported 24
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 128 / 64
Maximum Number of FortiTokens 1,000
Maximum Number of RegisteredFortiClients 600
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix
IPS Throughput 6Gbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 2.2 Gbps
NGFW Throughput 1.8 Gbps
Threat Protection Throughput 1.2 Gbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.75 x 17.0 x 11.9
Height x Width x Length (mm) 44.45 x 432 x 301
Weight 11.9 lbs (5.4 kg)
Form Factor 1RU
AC Power Supply 100–240V AC, 60–50 Hz
Maximum Current 110 V / 0.84 A, 220 V / 0.42 A
Power Consumption (Average / Maximum) 70.98 / 109.9 W
Heat Dissipation 374.9 BTU/h
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level 65 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6

Download Datasheet tại link: https://bit.ly/3Pz0uuw

Mua hàng tại NAMHI, chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp
  • Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email và Chat
  • Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình
  • 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate
  • Hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống ngay cả khi hết hạn bảo hành (FREE Support sau bán hàng)
  • Bảo hành: 1 Năm (Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)
  • Hotline mua giá tốt: 0915 206 133 (Liên hệ có giá tốt ngay - cho Công Nợ)

ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể mua thêm Dịch vụ RMA Phần Cứng (thay thế nóng thiết bị)

* Lưu ý: Dịch vụ RMA chỉ được mua kèm với Model có đuôi BDL

Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (NAMHI) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.

 

>> Giá gói License 1 năm: FG-200E-BDL-950-12

>> Sản phẩm đề xuất: Fortigate 100F | Fortigate 200FFortigate 201E

>> Hashtag: #firewall fortigate #firewall fortinet

Fortinet Security Fabric Secures Digital Innovation | Cybersecurity Platform

Fortinet Teleworker Solutions Enable Remote Work at Scale | Secure Access

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-200E
5
4
3
2
1
Thảo luận(0)

Sản phẩm tương tự

Bạn cần trao đổi gì?