DANH MỤC
Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-40F

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-40F

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập FortiGate FG-40F Security Appliance 5 x GE RJ45 ports (including , 1 x WAN Port, 4 x Internal Ports).

Call đ

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-40F

FG-40F BASIC SẴN HÀNG - FREESHIP TẬN NƠI - HỖ TRỢ 247

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập Firewall FortiGate 40F (FG-40F) Security Appliance

Thông số kỹ thuật: Firewall Fortinet Fortigate FG-40F

Mã sản phẩm FG 40F
Hardware Specifications  
GE RJ45 WAN / DMZ Ports 1
GE RJ45 Internal Ports 3
GE RJ45 FortiLink Ports 1
GE RJ45 PoE/+ Ports -
Wireless Interface -
USB Ports 1
Console (RJ45) 1
Internal Storage -
System Performance — Enterprise Traffic Mix  
IPS Throughput 2 1 Gbps
NGFW Throughput 2, 4 800 Mbps
Threat Protection Throughput 2, 5 600 Mbps
Concurrent Sessions (TCP) 900,000
System Performance  
Firewall Throughput
(1518 / 512 / 64 byte UDP packets)
5/5/5 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets) 4 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second) 7.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 700,000
New Sessions/Second (TCP) 35,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 4.4 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250
SSL-VPN Throughput 490 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users
(Recommended Maximum, Tunnel Mode)
200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 3 310 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3 320
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3 55,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 990 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 3.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10/10
Maximum Number of FortiSwitches Supported 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 10 / 5
Maximum Number of FortiTokens 500
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions  
Height x Width x Length (inches) 1.44 x 5.5 x 8.52
Height x Width x Length (mm) 36.5 x 140 x 216
Weight TBA
Form Factor Desktop
Operating Environment and Certifications  
Power Required 100–240V AC, 60–50 Hz
(External DC Power Adapter, 12 VDC)
Maximum Current 100V AC / 0.2A, 240V AC / 0.1A
Total Available PoE Power Budget* N/A
Power Consumption (Average / Maximum) 12.4 W / 15.4 W
Heat Dissipation 52.55 BTU/hr
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m)
Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Mua hàng tại NAMHI, chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp
  • Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email và Chat
  • Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình
  • 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate
  • Hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống ngay cả khi hết hạn bảo hành (FREE Support sau bán hàng)
  • Bảo hành: 1 Năm (Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)
  • Hotline mua giá tốt: 0915 206 133 (Liên hệ có giá tốt ngay - cho Công Nợ)

ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể mua thêm Dịch vụ RMA Phần Cứng

* Lưu ý: Dịch vụ RMA chỉ được mua kèm với Model có đuôi BDL

Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (NAMHI) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.

 

>> Giá gói License 1 năm: FG-40F-BDL-950-12

>> Sản phẩm đề xuất: Fortigate 60FFortigate 61F | Fortigate 80F | Fortigate 100F

>> Hashtag: #firewall fortigate #firewall fortinet

Introducing the FortiGate 40F | Next-Generation Firewall

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-40F
5
4
3
2
1
Thảo luận(1)
Thái Nguyễn Sản phẩm khá chất lượng. Cảm ơn Shop
Cách 896 ngày
Reply

Sản phẩm tương tự

Bạn cần trao đổi gì?