DANH MỤC
Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80E-BDL-950-12

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80E-BDL-950-12

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập FortiGate FG-80E-BDL-950-12 Security Appliance: 14 x GE RJ45 ports (including 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 1 x HA port, 12 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). Max managed FortiAPs (Total/Tunnel) 32/16. Hardware plus 24×7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM) Protection. VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT!

Call đ

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80E-BDL-950-12

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập FortiGate 80E (FG-80E-BDL-950-12) Security Appliance

Thông số kỹ thuật: Firewall FortiGate 80E (FG-80E-BDL-950-12

Model: FG-80E-BDL-950-12
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs 2
GE RJ45 Ports 12
GE RJ45 PoE/+ Ports
GE RJ45 DMZ/HA Ports 2
USB Ports 1
Console (RJ45) 1
Internal Storage
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 4 / 4 / 4 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP Packets) 3 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 6 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 1.3 Million
New Sessions/Second (TCP) 30,000
Firewall Policies 5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 2.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,500
SSL-VPN Throughput 200 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) 200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) 135 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 135
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 95,000
Application Control Throughput (HTTP 64K) 900 Mbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) 920 Mbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of Switches Supported 8
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 32 / 16
Maximum Number of FortiTokens 500
Maximum Number of Registered FortiClients 200
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance
IPS Throughput 450 Mbps
NGFW Throughput 360 Mbps
Threat Protection Throughput 250 Mbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length 1.65 x 8.5 x 7 inches

 

42 x 216 x 178 mm

Form Factor Desktop
Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz
Power Consumption (Average / Maximum) 18 W / 25 W
Current (Maximum) 100V AC / 0.25A, 240V AC / 0.11A
Heat Dissipation 85.30 BTU/h
Operating Environment and Certifications
Operating Temperature 32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C)
Humidity 10–90% non-condensing
Noise Level Fanless 0 dBA
Operating Altitude Up to 16,404 ft (5,000 m)
Compliance FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI
Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Download Datasheet

 

Mua hàng tại NAMHI, chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp

  • Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email và Chat

  • Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình

  • 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate

  • Bảo hành: 1 Năm (Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)

  • Hotline mua giá tốt: 0915 206 133

ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể mua thêm Dịch vụ RMA Phần Cứng (thay thế nóng thiết bị)

Dịch vụ RMA Phần Cứng tại NAMHI:

  • 1 đổi 1 lỗi do nhà sản xuất
  • Luôn có sẵn thiết bị thay thế
  • Phần cứng thay thế 24/7: Tối đa Ngày làm việc tiếp theo sau khi nhận được yêu cầu bảo hành phần cứng, việc thay thế sẽ có sẵn tại văn phòng.
  • Tất cả các Giấy phép hợp lệ sẽ được chuyển từ thiết bị hỏng sang thiết bị thay thế sau 12 giờ.

Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (NAMHI) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.

 

Sản phẩm đề xuất: FortiGate FG-80E | FG-80E | Fortigate 80FFortigate 81F

Hashtag: #firewall fortigate #firewall fortinet

Lưu ý: FortiGate FG-80E (EOS Dateđã thay thế bởi FortiGate FG-80F và FortiGate FG-90G

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80E-BDL-950-12
5
4
3
2
1
Thảo luận(0)

Sản phẩm tương tự

Bạn cần trao đổi gì?