DANH MỤC
Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80F

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80F

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập Firewall FortiGate FG-80F Security Appliance 8 x GE RJ45 ports, 2 x RJ45/SFP shared media WAN ports.

Call đ

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80F

FG-80F LIC 1 YEAR SẴN HÀNG [ GIÁ CLEAR KHO ] - FREESHIP TẬN NƠI - HỖ TRỢ 247

Thiết bị tường lửa chống Virus & thâm nhập Firewall FortiGate 80F (FG-80F) Security Appliance

Thông số kỹ thuật: Firewall Fortinet FortiGate FG-80F 

Model

FG-80F

FG-81F

Hardware Specifications

GE RJ45/SFP Shared Media Pairs

2

2

GE RJ45 Internal Ports

8

8

USB Ports

1

1

Console (RJ45)

1

1

Internal Storage

-

1x 128 GB SSD

System Performance

IPS Throughput

1.4 Gbps

NGFW Throughput

1 Gbps

Threat Protection Throughput

900 Mbps

System Performance

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

10 / 10 / 7 Gbps

Firewall Latency (64 byte UDP packets)

4 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

10.5 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.5 Million

New Sessions/Second (TCP)

45,000

Firewall Policies

5,000

IPsec VPN Throughput (512 byte packets)

6.5 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

200

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2,500

SSL-VPN Throughput

950 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum)

200

SSL Inspection Throughput

715 Mbps

SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)

700

SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)

100,000

Application Control Throughput

1.8 Gbps

CAPWAP Throughput

9 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of FortiSwitches Supported

16

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

32 / 16

Maximum Number of FortiTokens

500

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

Dimensions

Height x Width x Length (inches)

1.5 x 8.5 x 6.3

Height x Width x Length (mm)

38.5 x 216 x 160

Weight

2.4 lbs (1.1 kg)

Form Factor

Desktop/Wall Mount/Rack Tray

Environment

Input Rating

Dual power 12Vdc, 3A

Power Required

Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz

Power Consumption (Average / Maximum)

12.6W / 15.4W

13.5W / 16.5W

Heat Dissipation

52.55 BTU/h

56.30 BTU/h

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Humidity

10–90% non-condensing

Operating Altitude

Up to 16,404 ft (5,000 m)

Compliance

Safety

FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI

Certifications

 

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Mua hàng tại NAMHI, chúng tôi cam kết:

  • Hỗ trợ giá tốt nhất, đặc biệt người dùng cuối Doanh nghiệp
  • Hỗ trợ Kỹ thuật 24/7 qua điện thoại, Email và Chat
  • Hướng dẫn: Cài đặt, tài liệu cấu hình
  • 24/7 Khắc phục sự cố: Hỗ trợ từ xa cho các Isssues Fortigate
  • Hỗ trợ kỹ thuật vận hành hệ thống ngay cả khi hết hạn bảo hành (FREE Support sau bán hàng)
  • Bảo hành: 1 Năm (Có thể gia hạn bảo hành lên đến 5 Năm)
  • Hotline mua giá tốt: 0915 206 133 (Liên hệ có giá tốt ngay - cho Công Nợ)

ĐẶC BIỆT: Khách hàng có thể mua thêm Dịch vụ RMA Phần Cứng (thay thế nóng thiết bị)

* Lưu ý: Dịch vụ RMA chỉ được mua kèm với Model có đuôi BDL

Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp chúng tôi (NAMHI) tin chắc rằng sẽ mang đến dịch vụ tốt nhất đến quý khách hàng.

 

>> Giá gói License 1 năm: FG-80F-BDL-950-12

>> Sản phẩm đề xuất: Fortigate 60F | Fortigate 81FFortigate 100F | Fortigate 101F

>> Hashtag: #firewall fortigate #firewall fortinet

 

Introducing the FortiGate 80F Product Series With Secure SD-WAN and Integrated WiFi6 | NGFW

Thiết bị Tường lửa Firewall FortiGate FG-80F
5
4
3
2
1
Thảo luận(0)

Sản phẩm tương tự

Bạn cần trao đổi gì?